--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
á khôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
á khôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á khôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
the second winner in a contest
Lượt xem: 1114
Từ vừa tra
+
á khôi
:
the second winner in a contest
+
shippen
:
(tiếng địa phương) chuồng bò
+
bản quyền
:
copyrightai giữ bản quyền của phần mềm này?who owns the copyright on this software?bị kiện về tội vi phạm bản quyềnto be sued for breach of copyright/for infringing copyrighttiền bản quyềnroyalty
+
ẩn số
:
Unknown (quantity)X và Y là những ẩn sốX and Y are unknownsphương trình hai ẩn sốan equation of two unknowns
+
depart
:
rời khỏi, ra đi, khởi hànhthe train will depart at 6 xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ